1. THÔNG SỐ CHUNG / GENERAL SPECS | |
Kích thước đóng góiPackage dimension | 136cm W x 92cm D x 22cm H(117x61cm) 150cm W x 91cm D x 21cm H (132x61cm) 175cm W x 91cm D x 22cm H (152x61cm) |
Khối lượng đóng góiGross weight | 46 kg(117x61cm) 50 kg(132x61cm) 50 kg(152x61cm) |
Kích thước sử dụngAssembled dimension | -Với chân tăng chỉnh: +Vị trí thấp nhất: 66cm H. +Vị trí cao nhất: 99cm H. -Với bánh xe: +Vị trí thấp nhất:73cm H. +Vị trí cao nhất: 106cm H. |
Khối lượng sử dụngNet weight | 39 kg(117x61cm) 42 kg(132x61cm) 46 kg(152x61cm) |
2. TẢI TRỌNG / CAPACITY | |
Tổng tải trọngOverall capacity | 135 kg. |
Mặt bàn Wood top | Số lượng/Quantity: 01. Chiều dày/Thickness: 03 cm. |
3. KHÁC / OTHERS | |
Bánh xeWheels | 04 bánh xoay (có khóa).04 swivel casters (with brakes). |
Chân tăng chỉnh Leveling feet | 04 chân tăng chỉnh. 04 leveling feet. |
Sơn phủCoating | Màu / Colour: đen / glossy black.Kỹ thuật sơn tĩnh điện / Powder coating technology.Độ bền lớp phủ: 10 năm / 10 years. |
4. TIÊU CHUẨN / STANDARDS | |
Ngoại quanAppearance | 16 CFR 1500.48/1500.49 (Scope widened): sharp point test. 16 CFR 1303: lead-containing paint test. |
Sơn phủCoating | ASTM B117 (mod.) & ASTM D610 (mod.): corrosion test. ASTM D3363 (mod.): hardness test. ASTM D2794: impact test. ASTM D4752: Solvent resistance rub test. ASTM D3359: Cross-cut tape test. |
ThépSteel | ASTM A1008: standard specification for steel. |
Chức năng Function | ANSI/BIFMA X 5.9: Storage unit test Static load loading; dynamic loading; durability testing. |
Giá sản phẩm trên Tiki đã bao gồm thuế theo luật hiện hành. Bên cạnh đó, tuỳ vào loại sản phẩm, hình thức và địa chỉ giao hàng mà có thể phát sinh thêm chi phí khác như phí vận chuyển, phụ phí hàng cồng kềnh, thuế nhập khẩu (đối với đơn hàng giao từ nước ngoài có giá trị trên 1 triệu đồng).....